Có 2 kết quả:

作战失踪 zuò zhàn shī zōng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ ㄕ ㄗㄨㄥ作戰失蹤 zuò zhàn shī zōng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ ㄕ ㄗㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 作戰失蹤人員|作战失踪人员[zuo4 zhan4 shi1 zong1 ren2 yuan2]

Từ điển Trung-Anh

see 作戰失蹤人員|作战失踪人员[zuo4 zhan4 shi1 zong1 ren2 yuan2]