Có 2 kết quả:
作战失踪 zuò zhàn shī zōng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ ㄕ ㄗㄨㄥ • 作戰失蹤 zuò zhàn shī zōng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ ㄕ ㄗㄨㄥ
zuò zhàn shī zōng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ ㄕ ㄗㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 作戰失蹤人員|作战失踪人员[zuo4 zhan4 shi1 zong1 ren2 yuan2]
Bình luận 0
zuò zhàn shī zōng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ ㄕ ㄗㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 作戰失蹤人員|作战失踪人员[zuo4 zhan4 shi1 zong1 ren2 yuan2]
Bình luận 0